TƯ TƯỞNG CHỦ TỊCH HỒ CHÍ MINH TỪ MÙA THU ĐỘC LẬP: GIÁ TRỊ TRƯỜNG TỒN VÀ SỨC MẠNH DẪN ĐƯỜNG DÂN TỘC
Ngày đăng: 20/08/2025 15:03
Hôm nay: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0
Ngày đăng: 20/08/2025 15:03
Mùa Thu năm 1945 đã đi vào lịch sử dân tộc Việt Nam như một mốc son chói lọi, khi toàn thể nhân dân vùng lên giành chính quyền, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự kiện trọng đại ấy không chỉ là kết quả tất yếu của một quá trình đấu tranh kiên cường, mà còn là minh chứng sinh động cho sức sống và tầm vóc tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Từ tầm nhìn chiến lược về vai trò chủ động của cách mạng thuộc địa, quan niệm sâu sắc về bạo lực cách mạng gắn liền với chủ nghĩa nhân văn, cho đến nguyên tắc gắn kết độc lập dân tộc với phát triển xã hội và niềm tin tuyệt đối vào quần chúng nhân dân - toàn bộ hệ thống tư tưởng ấy đã hội tụ, soi đường và dẫn dắt dân tộc Việt Nam đi tới thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám.
Tám thập kỷ đã trôi qua, nhưng những giá trị tư tưởng ấy vẫn nguyên vẹn tính thời sự. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi các quốc gia vừa hợp tác vừa cạnh tranh quyết liệt, những nguyên lý của Người vẫn là kim chỉ nam để dân tộc giữ vững bản lĩnh tự cường, phát huy nội lực, tranh thủ thời cơ, vượt qua thách thức.
Công trình khảo cứu công phu “Hồ Chí Minh - Người dẫn dắt dân tộc Việt Nam từ đêm trường nô lệ đến Mùa Thu Độc Lập 1945” của PGS.TS Vũ Như Khôi cùng tập thể biên soạn không chỉ phục dựng nguyên vẹn mạch tư tưởng ấy bằng nguồn tư liệu xác thực, mà còn trao cho người đọc một chìa khóa để bước vào thế giới trí tuệ và nhân văn của một con người đã hiến trọn đời mình cho độc lập, tự do của Tổ quốc.
Từ những trang viết ấy, hiện ra trước tiên là tầm nhìn táo bạo về tính chủ động của cách mạng thuộc địa. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định một cách dứt khoát: các dân tộc bị áp bức không cần phải chờ đợi cách mạng ở “chính quốc” thành công mới giành được độc lập. Hoàn toàn ngược lại, họ có thể và phải tự mình giành thắng lợi trước, rồi từ chính thắng lợi đó mà tiếp sức cho cách mạng ở trung tâm tư bản chủ nghĩa. Hình tượng “hai vòi con đỉa” - một vòi hút máu giai cấp công nhân ở chính quốc, một vòi bóc lột nhân dân thuộc địa - được Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng trong Bản án chế độ thực dân Pháp (1925) để mô tả bản chất của chủ nghĩa đế quốc. Chỉ khi “cắt” đồng thời cả hai vòi, cỗ máy áp bức mới sụp đổ. Luận điểm ấy không chỉ phá bỏ tâm lý ỷ lại vào một “mẫu quốc cách mạng” xa xôi, mà còn khơi dậy một sức mạnh nội sinh bền bỉ, trở thành nguồn động lực tinh thần dẫn dắt những bước đi quyết đoán của Cách mạng Tháng Tám.
Song hành với tầm nhìn chiến lược ấy là quan niệm sâu sắc về bạo lực cách mạng trong bối cảnh lịch sử chống thực dân, gắn liền với chủ nghĩa nhân văn. Chủ tịch Hồ Chí Minh, trong các tác phẩm lý luận, kiên quyết không khoan nhượng với bạo lực phản cách mạng - thứ bạo lực đã kìm hãm dân tộc trong vòng xiềng xích, đã biến những làng mạc thành đống tro tàn và gieo rắc khổ đau lên từng mái nhà. Nhưng ngay cả khi chấp nhận bạo lực cách mạng như một tất yếu lịch sử, Người vẫn luôn giữ cho bạo lực ấy một phẩm chất khác hẳn: chính nghĩa, tự vệ, và hướng tới hòa bình.
Trong tư tưởng của Người, bạo lực cách mạng không phải là sự trả thù mù quáng, không phải là hành động hủy diệt để hủy diệt. Đó là bạo lực được chế định bởi lý tưởng giải phóng và được kiềm giữ bởi nhân đạo, xuất phát từ khát vọng cuối cùng là chấm dứt bạo lực vĩnh viễn. Bằng cách kết hợp lập trường Mác - Lênin với truyền thống nhân nghĩa ngàn đời của dân tộc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã biến bạo lực thành công cụ để mở ra thời kỳ mới - thời kỳ mà sinh mạng con người được bảo vệ, tiếng cười trẻ thơ vang trên sân trường, những mùa vụ lại bội thu trên đồng ruộng, và mái nhà yên ấm trở thành hình ảnh quen thuộc trong đời sống thường ngày.
Đỉnh cao của quan điểm nhân văn ấy chính là Mùa Thu Cách mạng 1945. Sau những ngày Tổng khởi nghĩa sục sôi, khi chính quyền về tay nhân dân, Chủ tịch Hồ Chí Minh không để đất nước chìm trong vòng xoáy trả đũa hay hỗn loạn. Thay vào đó, Người chọn con đường lập quốc bằng lời nói, bằng lý lẽ của công lý và tình người. Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình, Tuyên ngôn Độc lập vang lên, khai sinh một quốc gia - khẳng định quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc của toàn thể dân tộc Việt Nam, đồng thời gửi đi thông điệp hòa bình tới nhân loại.
Bạo lực cách mạng, dưới ánh sáng tư tưởng của Người, không triệt tiêu tương lai, mà giải phóng con đường đi tới tương lai. Chính sự nhân văn không hủy diệt ấy đã khiến cho mỗi trận chiến thắng lợi không chỉ mang ý nghĩa quân sự hay chính trị, mà còn gieo mầm cho một nền hòa bình bền vững, nơi mọi người dân đều có quyền sống, quyền mơ ước và quyền hạnh phúc - những điều đã được long trọng khắc ghi ngay từ buổi bình minh của nước Việt Nam mới.
Tư tưởng của Người cũng khẳng định rằng độc lập dân tộc không thể là điểm dừng tạm thời. Trong hệ thống lý luận của Chủ tịch Hồ Chí Minh, giải phóng dân tộc phải gắn liền với giải phóng giai cấp và giải phóng con người. Một đất nước dù có độc lập về chính trị nhưng nhân dân vẫn đói nghèo, lạc hậu thì độc lập ấy chưa trọn vẹn. Bởi vậy, Người đặt cách mạng giải phóng dân tộc trong quỹ đạo cách mạng vô sản, bảo đảm rằng thành quả chính trị sẽ được củng cố và phát triển trên một nền tảng kinh tế - xã hội mới, nơi con người được sống, làm việc và mơ ước trong một môi trường công bằng và văn minh.
Không dừng lại ở nội lực, Chủ tịch Hồ Chí Minh còn thấu hiểu sức mạnh của đoàn kết quốc tế. Từ khẩu hiệu “Vô sản tất cả các nước và các dân tộc bị áp bức, đoàn kết lại”, Người đã biến nguyên tắc thành hành động: sáng lập Hội Liên hiệp thuộc địa, xuất bản báo Người cùng khổ, kiên trì vận động để vấn đề thuộc địa trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình hành động của phong trào cộng sản thế giới. Đó không chỉ là sự lan tỏa thông điệp, mà là việc kiến tạo những cây cầu nối liền các dân tộc, để cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung: tự do và bình đẳng.
Và trên tất cả, Chủ tịch Hồ Chí Minh đặt niềm tin tuyệt đối vào quần chúng nhân dân. Trong tư tưởng của Người, quần chúng không chỉ là lực lượng tham gia cách mạng, mà chính là chủ thể sáng tạo ra lịch sử. Công tác “thức tỉnh, tổ chức, đoàn kết, huấn luyện” nhân dân là công việc được đặt ở vị trí trung tâm, là nền móng vững chãi cho mọi thắng lợi.
Khi những luận điểm ấy được xâu chuỗi, hiện lên một bức tranh tư tưởng toàn vẹn: sắc bén trong lý luận, vững vàng trong chiến lược, và chan chứa trong đó là một tình yêu đất nước không bờ bến. Công trình “Hồ Chí Minh - Người dẫn dắt dân tộc Việt Nam từ đêm trường nô lệ đến Mùa Thu Độc Lập 1945” của PGS.TS Vũ Như Khôi và cộng sự đã thực hiện điều quý giá của một công trình nghiên cứu: khôi phục nguyên vẹn mạch nguồn tư tưởng bằng tư liệu xác thực, trình bày bằng ngôn ngữ chuẩn mực nhưng vẫn giữ nguyên nhịp đập cảm xúc. Nhờ vậy, người đọc không chỉ hiểu rõ hệ thống lý luận của Chủ tịch Hồ Chí Minh, mà còn cảm nhận được hành trình lịch sử nơi những tư tưởng ấy đã dẫn dắt dân tộc đi từ đêm dài nô lệ đến buổi bình minh độc lập.
Phần thưởng cao quý nhất cho những người làm sách, có lẽ, chính là việc công trình của họ trở thành chiếc cầu nối để thế hệ hôm nay hiểu vì sao Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trọn đời vì dân tộc, và vì sao mỗi người Việt Nam hôm nay cũng phải sống xứng đáng với Tổ quốc mình. Khi tác phẩm chạm đến trái tim độc giả, những giá trị tư tưởng và nhân văn của Người sẽ tiếp tục lan tỏa - đã từng soi sáng con đường Cách mạng Tháng Tám, và hôm nay vẫn rực cháy trong từng nhịp sống của đất nước.
Từ Mùa Thu Độc Lập 1945 đến hôm nay, tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn là ngọn đèn soi sáng hành trình phát triển của dân tộc. Những nguyên lý về độc lập gắn với tự lực tự cường, về bạo lực cách mạng thấm đẫm nhân văn, về gắn kết mục tiêu dân tộc với mục tiêu xã hội chủ nghĩa, và về vai trò quyết định của nhân dân - không chỉ là di sản quá khứ, mà là phương hướng hành động cho hiện tại và tương lai. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi trật tự thế giới biến chuyển không ngừng, những giá trị ấy càng chứng tỏ sức sống bền bỉ, giúp Việt Nam vừa hội nhập sâu rộng, vừa bảo vệ vững chắc chủ quyền và bản sắc.
Tri ân Mùa Thu lịch sử không chỉ là nhớ về chiến thắng, mà còn là kiên định vận dụng sáng tạo tư tưởng Chủ tịch Hồ Chí Minh vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Đó là con đường để dân tộc tiếp tục biến thách thức thành cơ hội, biến khát vọng thành hiện thực, và giữ cho những mùa thu mai sau mãi là mùa thu của tự do, hòa bình và phồn vinh./.
Trần Thị Ngọc Minh