GỐM QUẢNG ĐỨC PHÚ YÊN TỪ ĐỊA TẦNG VẬT THỂ ĐẾN KÝ ỨC CỘNG ĐỒNG
Ngày đăng: 29/07/2025 14:11
Hôm nay: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0
Ngày đăng: 29/07/2025 14:11
Trong dòng chảy ngày một sôi động của các công trình viết về di sản, Gốm Quảng Đức Phú Yên của nhà sưu tập Trần Thanh Hưng hiện lên như một nốt trầm - lặng, vững và thấm đẫm sự nhẫn nại. Là hội viên của nhiều tổ chức chuyên ngành như Hội Nhà báo, Hội Điện ảnh, Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, nguyên Phó Trưởng ban thường trực Ban Tuyên giáo và Dân vận Tỉnh ủy Phú Yên, nhà sưu tập Trần Thanh Hưng không chọn cách đặt mình ở trung tâm, mà lặng lẽ lần theo dấu vết một dòng gốm đã tắt lửa - với tinh thần khảo cứu bền bỉ và một mối gắn bó sâu sắc với cộng đồng nghề.
Không đi theo những tuyến nội dung quen thuộc của các dòng gốm đã được định vị, tác phẩm dành toàn tâm cho một địa danh ít được nhắc đến - gốm Quảng Đức, từng là dấu ấn nghề thủ công của Tuy An (Phú Yên), rồi dần dần lui vào ký ức sau đầu những năm 1980. Lựa chọn ấy không nhằm tạo khác biệt, mà xuất phát từ nỗ lực nâng niu những giá trị chưa được định danh, chưa kịp được hiểu đúng. Tác giả không đứng từ khoảng cách an toàn, mà chủ động bước vào không gian sinh tồn của cộng đồng, lần theo ký ức từ lời kể của thân nhân và học trò của những nghệ nhân quá cố như cụ Dần, cụ Thịnh, ông Cửu Hạng. Chính từ đó, một không gian nghề dần hiện lên - từ nguyên liệu, kỹ thuật đến tập quán sống, thẩm mỹ và tín ngưỡng - không theo lối sưu tầm, mà như được tái hiện một cách tự nhiên từ bên trong.
Gốm Quảng Đức sử dụng đất sét An Định, đốt lò bán sành bằng củi mằng lăng hay chành rành, bao nung bằng đất, men khử từ vỏ sò huyết - cấu thành một dòng “gốm men sò” độc bản. Mỗi yếu tố kỹ thuật là một mắt xích trong hệ sinh thái nghề, biểu thị mối quan hệ gắn bó giữa tự nhiên và con người trong sản xuất thủ công truyền thống. Nhiều sản phẩm vượt khỏi tính công năng để trở thành hiện vật biểu tượng: khuôn in chữ “Công”, “Vạn”, hình long - ly - quy - phụng, hoa sen, bát bửu... Những chiếc bình vôi men xanh - trong đó có loại được gọi là “ông Bình Vôi” - hiện diện từ bàn thờ tổ đến đầu ghe ra biển, gắn với cả sinh hoạt và tín ngưỡng dân gian. Việc một số sản phẩm gốm Quảng Đức được phát hiện trong các tàu đắm ngoài khơi, tại Philippines hay Cù Lao Chàm, hoặc thuộc sở hữu của các sưu tập tư nhân quốc tế, cho thấy dòng gốm này từng âm thầm vượt khỏi không gian làng xã, để lại dấu vết trong giao thương khu vực ven biển.
Một chi tiết đặc biệt đáng lưu tâm là việc gốm Quảng Đức từng được phân phối qua hệ thống của Công ty Liên Thành - một tổ chức thương mại mang tinh thần dân tộc từ đầu thế kỷ XX. Thông tin này, được nhà sưu tập đưa vào với sự cẩn trọng và có dẫn liệu, mở ra khả năng liên kết giữa sản phẩm thủ công địa phương và các mạng lưới thương nghiệp thị thành gắn với tinh thần dân tộc đầu thế kỷ XX. Liên kết này, nếu tiếp tục được nghiên cứu, sẽ góp phần làm sáng tỏ vai trò của gốm Quảng Đức trong bức tranh kinh tế - văn hóa khu vực Nam Trung Bộ.
Tác phẩm Gốm Quảng Đức Phú Yên không chỉ hướng về quá khứ mà còn chú trọng đến các chuyển động hiện tại. Nhân vật Võ Thị Thoa - một người trẻ từng nỗ lực phục dựng lò gốm Quảng Đức - được tác giả nhắc đến với thái độ trân trọng. Dù kết quả chưa đạt như mong muốn, nhưng chính nỗ lực ấy lại là minh chứng rằng di sản chưa hoàn toàn khép lại, nếu vẫn còn người đủ nhẫn nại để học lại từ đầu, lần theo từng bước đã mờ. Ghi chép này không nhằm minh họa cho một kết quả, mà chính là cách nhà sưu tập nhận diện và gìn giữ những mầm sống - dù là mong manh nhất.
Tác phẩm cũng cho thấy mối quan hệ hữu cơ giữa nghề gốm và môi trường sinh thái - xã hội. Cột mốc năm 1983 - thời điểm nhiều lò gốm ngừng hoạt động - được lý giải không chỉ do yếu tố kỹ thuật hay kinh tế, mà còn do suy giảm tài nguyên đất sét, khan hiếm nhiên liệu, thay đổi sinh kế, và đứt gãy truyền nghề. Từ đó đặt ra một câu hỏi nền tảng: liệu có thể gìn giữ một di sản khi môi trường sống và cơ chế trao truyền của nó không còn?
Không dừng lại ở giá trị tư liệu, Gốm Quảng Đức Phú Yên còn cung cấp chất liệu nền tảng cho việc xây dựng hồ sơ đề nghị công nhận di sản văn hóa phi vật thể. Làng nghề Quảng Đức hình thành từ cuối thế kỷ XVII, với mạch truyền nối rõ ràng qua các thế hệ nghệ nhân. Miếu thờ tổ nghề vẫn hiện diện trong làng như một chứng tích sinh động của ký ức cộng đồng và không gian nghề. Các kỹ thuật chế tác đặc trưng như “gốm men sò”, sử dụng củi đốt bản địa như mằng lăng, chành rành, cùng các khuôn in hoa văn chữ Hán, tứ linh, bát bửu... đã khắc họa rõ bản sắc kỹ thuật vùng miền. Đặc biệt, việc phát hiện một số sản phẩm gốm Quảng Đức trên các tàu đắm tại Philippines, Cù Lao Chàm, hay trong các sưu tập tư nhân quốc tế, cho thấy dòng gốm này từng tham gia vào mạng lưới giao thương rộng lớn. Bên cạnh đó, vai trò của gốm - đặc biệt là hình tượng “ông Bình Vôi” - trong nghi lễ, tín ngưỡng, cưới hỏi và sinh hoạt đời thường, càng khẳng định chiều sâu gắn bó của dòng gốm này với đời sống văn hóa dân gian.
Từ các cứ liệu ấy, có thể nhận thấy: những ghi chép trong tác phẩm đã phác lộ gần như đầy đủ một chu trình khép kín của làng nghề truyền thống - từ nguyên liệu tại chỗ, kỹ thuật chế tác đặc hữu, sản phẩm gắn bó văn hóa cho đến mạng lưới tiêu thụ - lưu truyền. Chu trình ấy không chỉ phản ánh khả năng vận hành độc lập một hệ sinh thái nghề, mà còn mở ra hướng phục dựng khả thi nếu có đủ điều kiện về môi trường, nhân lực và chính sách bảo tồn.
Gốm Quảng Đức Phú Yên, theo đó, không chỉ là sự ghi chép lại một dòng nghề đã ngừng lửa, mà còn là minh chứng cho một cách thức gìn giữ di sản - bằng ký ức, trách nhiệm và lòng tin của cộng đồng từng gắn bó với nghề.
Ở tầng sâu hơn, công trình còn là lời nhắc nhở về một thái độ làm nghề và làm nghiên cứu tử tế: khi người viết không tìm cách làm mình nổi bật, mà đặt nhân vật, cộng đồng và ký ức của họ vào trung tâm; khi khảo cứu không chỉ là việc ghi nhận dữ kiện, mà còn là hành trình lắng nghe, kết nối và phục hồi những điều tưởng như đã mất. Tác phẩm Gốm Quảng Đức Phú Yên vì vậy không chỉ góp phần bảo tồn một dòng gốm, mà còn gìn giữ một phẩm chất làm người: sự cẩn trọng, lặng lẽ và trách nhiệm trước lịch sử, văn hóa và con người./.
Trần Thị Ngọc Minh